Danh mục:

Motor Servo X2-SERIES

Motor Servo X2 Series từ Hechuan là dòng động cơ công suất nhỏ, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu điều khiển chính xác và vận hành ổn định trong các hệ thống máy móc đơn giản. Với khả năng giữ vị trí linh hoạt và tích hợp phanh thông minh, Servo X2 không chỉ tối ưu hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn tối đa khi vận hành.

Dù bạn cần điều khiển trục Z hay tìm kiếm giải pháp an toàn cho hệ thống máy, Servo X2 Series luôn sẵn sàng đáp ứng, mang lại sự đổi mới, sáng tạo và hiệu quả vượt trội cho doanh nghiệp.

Liên hệ

1. Hình ảnh sản phẩm:

Motor Servo X2-SERIES

2.Thông số sản phẩm

  • Dải công suất từ 50W đến 2.3kW, điện áp AC220V
  • Model đa dạng phù hợp cho từng loại đặc tính máy móc
  • Servo X2 series sử dụng encoder tuyệt đối 17/20 bit
  • Tốc độ tối đa 6000 RPM
  • Tích hợp phanh với các ứng dụng cần thiết
  • Tiêu chuẩn chống nước, chống bụi IP65

3. Thông số chi tiết:

3.1. X2 – MA quán tính thấp:

Thông số kỹ thuật 100W 200W 400W 600W 750W 900W 1KW 1,2KW 1,5KW 1,8KW 2KW
Tên model X2MA010A X2MA020A X2MA040A X2MA060E X2MA075A X2MA090A X2MA100A X2MA120E X2MA150A X2MA150E X2MA180E X2MA200A
Mặt bích 40 60 60 110 80 110 100 110 100 110 110 110
Momen 0,32 0,64 1,27 1,91 2,39 2,86 3,185 4 4,77 4,77 5,73 6,37
Momen cực đại 1,12 1,91 3,82 5,73 7,16 8,6 9,55 12 14,3 14,3 17,2 19,1
Lực quán tính không phanh 0,041 0,16 0,28 3,1 0,96 4,5 2,03 5,9 2,84 7,3 8,6 3,68
Lực quán tính có phanh 0,042 0,17 0,29 4,2 1,07 5,6 2,35 7 3,17 8,4 9,7 4,01
Tốc độ 3000
Tốc độ cực đại 6500 6000 6000 5000 6000 5000 5000 5000 5000 5000 5000 5000
Encoder  Encoder 20bit

3.2. X2 – MM quán tính trung bình:

Thông số kỹ thuật 1KW 1,5KW 2KW
Tên model X2MM100A X2MM150A X2MM200A
Mặt bích 130 130 130
Momen 4,77 7,16 9,55
Momen cực đại 14,3 21,5 28,6
Lực quán tính không phanh 6,18 9,16 12,1
Lực quán tính có phanh 7,4 10,4 13,3
Tốc độ 2000 2000 2000
Tốc độ cực đại 3000 3000 3000
Encoder Encoder 20bit

 

 

3.3.X2 – MMS quán tính trung bình, tốc độ cao:

Thông số kỹ thuật 1KW 1,5KW 2KW
Tên model X2MM100S X2MM150S X2MM200S
Mặt bích 130 130 130
Momen 4,77 7,16 9,55
Momen cực đại 14,3 21,5 28,6
Lực quán tính không phanh 9,16 12,1 16,85
Lực quán tính có phanh 10,4 13,3 18,05
Tốc độ 2000 2000 2000
Tốc độ cực đại 5000 5000 5000
Encoder Encoder 20bit

 

3.4. X2 – MH quán tính cao:

Thông số kỹ thuật 50W 100W 150W 200W 400W 750W 1KW 1,5KW
Tên model X2MH005A X2MH010A X2MH015A X2MH020A X2MH040A X2MH075A X2MH100A X2MH150A
Mặt bích 40 40 40 60 60 80 130 130
Momen 0,16 0,32 0,477 0,64 1,27 2,39 4,77 7,16
Momen cực đại 0,56 1,11 1,43 2,23 4,46 8,36 14,3 21,5
Lực quán tính không phanh 0,038 0,071 0,13 0,29 0,56 1,56 30,8 38,5
Lực quán tính có phanh 0,042 0,074 0,133 0,31 0,58 1,66 32 39,7
Tốc độ 3000 3000 3000 3000 3000 3000 2000 2000
Tốc độ cực đại 6500 6500 6000 6500 6500 6000 3000 3000
Encoder Encoder 20bit

 

3.5. X2 – MHH quán tính cực cao:

Thông số kỹ thuật 100W 200W 400W 750W
Tên model X2MH010H X2MH020H X2MH040H X2MH075H
Mặt bích 40 60 60 80
Momen 0,32 0,64 1,27 2,39
Momen cực đại 1,11 2,23 4,46 8,36
Lực quán tính không phanh 0,092 0,47 0,73 3,15
Lực quán tính có phanh 0,095 0,49 0,75 3,2
Tốc độ 3000 3000 3000 3000
Tốc độ cực đại 6500 6500 6500 6000
Encoder Encoder 20bit

3.6. X2 – MQ mặt bích đặc biệt/ mặt bích phẳng/nhỏ

Thông số kỹ thuật 100W 200W 400W 1KW
Tên model X2MQ010A X2MQ020A X2MQ040A X2MQ100E
Mặt bích 60 80 80 80
Momen 0,32 0,637 1,27 3,185
Momen cực đại 0,96 1,91 3,82 11,13
Lực quán tính không phanh 0,14 0,47 0,87 2
Lực quán tính có phanh 0,16 0,5 0,9 2,1
Tốc độ 3000 3000 3000 3000
Tốc độ cực đại 6500 6500 6500 6000
Encoder Encoder 20bit

3.7. X2 – MG tốc độ thấp momen cao:

Thông số kỹ thuật 750W 1KW 850W 1,3KW 1,8KW 2,3KW
Tên model X2 -MG075A X2 -MG100A X2 – MG085A X2 – MG130A X2 – MG180A X2 – MG230A
Mặt bích 80 130 130 130 130 130
Momen 4,77 9,55 5,41 8,28 11,5 15
Momen cực đại 14,3 28,6 16,2 24,84 34,5 33
Lực quán tính không phanh 2,88 12,1 14 20,2 26 12,7
Lực quán tính có phanh 3 13,3 15,2 21,4 27,2 14,2
Tốc độ 1500 1000 1500 1500 1500 1500
Tốc độ cực đại 2000 1500 3000 3000 3000 2000
Encoder Encoder 20bit

 

3.8. X2 – MGS tốc độ thấp loại cắt răng cưa:

Thông số kỹ thuật 850W 1,3KW 1,8KW
Tên Model X2 – MG085S X2 – MG130S X2 – MG180S
Mặt bích 130 130 130
Momen 5,39 8,28 11,5
Momen cực đại 16,2 24,84 34,5
Lực quán tính không phanh 13,9 19,9 26
Lực quán tính có phanh 16 22 28,1
Tốc độ 1500 1500 1500
Tốc độ cực đại  4000 4000 4000
Encoder  Encoder 20bit

3. Ứng dụng:

Với nhiều cải tiến kỹ thuật mới, Servo X6 Series có thể đáp ứng hầu hết cho các ngành nghề: Máy CNC, Máy Laser, Máy cắt bao bì, Máy phân loại sản phẩm, Máy ép viên, Máy đóng gói, Máy chiết rót, Băng tải, Cánh tay Robot,…

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Motor Servo X2-SERIES”

Sản phẩm bán chạy

HMI SAMKOON SK-SERRIES

HMI SAMKOON SK-070QT-G

Liên hệ

PLC SAMKOON FAs-SERIES

PLC SAMKOON FAS-20MT-AC

Liên hệ

HMI SAMKOON SK-SERRIES

HMI SAMKOON SK-102QT

Liên hệ

BIẾN TẦN SAMKOON

BIẾN TẦN SAMKOON SK300

Liên hệ

HMI SAMKOON SK-SERRIES

HMI SAMKOON SK-102QT-G

Liên hệ

DRIVER SERVO

DRIVER SERVO X5

Liên hệ

    Sản phẩm liên quan

    HMI SAMKOON SK-SERRIES

    HMI SAMKOON SK-070QT-G

    Liên hệ

    PLC SAMKOON FAs-SERIES

    PLC SAMKOON FAS-20MT-AC

    Liên hệ

    HMI SAMKOON SK-SERRIES

    HMI SAMKOON SK-102QT

    Liên hệ

    BIẾN TẦN SAMKOON

    BIẾN TẦN SAMKOON SK300

    Liên hệ

    HMI SAMKOON SK-SERRIES

    HMI SAMKOON SK-102QT-G

    Liên hệ

    DRIVER SERVO

    DRIVER SERVO X5

    Liên hệ
    Liên hệ
    .
    .
    .
    .